Liên kết ngoài Slingsby_Kirby_Cadet

Máy bay do hãng Slingsby Sailplanes and Slingsby Aviation chế tạo
Định danh
của công ty

T.1 • T.3 • T.4 • T.5 • T.6 • T.7 • T.8 • T.9 • T.12 • T.13 • T.14 • T.15 • T.18 • T.20 • T.21 • T.23 • T.24 • T.25 • T.26 • T.29 • T.30 • T.31 • T.34 • T.35 • T.37 • T.38 • T.41 • T.42 • T.43 • T.45 • T.46 • T.49 • T.50 • T.51 • T.53 • T.55 • T.56 • T.57 • T.58 • T.59 • T.61 • T.65 • T.66 • T.67

Theo tên gọi

Cadet TX.1 • Cadet TX.2 • Cadet TX.3 • Capstan • Dagling • Dart • Eagle • Falcon I • Falcon II • Falcon 4 • Falke • Firefly • Grunau Baby • Grasshopper • Gull 2 • Gull 3 • Hengist • Kestrel • King Kite • Kirby Cadet • Kirby Kite 1 • Kirby Kite 2 • Kirby Tutor • Kirby Gull • Petrel • Phoenix • Prefect • Sedbergh • Skylark 1 • Skylark 2 • Skylark 3 • Skylark 4 • Swallow • Tandem Tutor • Vega • Venture • V-Liner

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

Liên quan